EVO LITE NEO

black
none

red
none

blue
none

green
none

white
none
18.000.000 VNĐ VNĐ(Giá đã bao gồm VAT, 01 bộ sạc)
LỰA CHỌN CHUẨN GENZ
49 km/h
Tốc độ tối đa
78 km/1 lần sạc
Quãng đường di chuyển
17 lít
Độ rộng cốp xe
Chi tiết sản phẩm

HỆ THỐNG ĐÈN
Hệ thống đèn chiếu sáng Full LED với đèn pha dạng LED Projector
CỐP RỘNG
Cốp xe rộng tới 17 lít
QUÃNG ĐƯỜNG
Quãng đường di chuyển đạt 78km cho 1 lần sạc tiêu chuẩn
MÀN HÌNH
Đồng hồ trang bị màn hình kỹ thuật số HMI 4.5 dễ dàng theo dõi
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh tích hợp với phanh đĩa trước và phanh tang trống sauThông số kỹ thuật EVO LITE NEO
Động cơ
Công suất danh định (W) | 1200 |
Công suất tối đa (VV) | 1600 |
Loại động cơ | Inhub |
Tốc độ tối đa (km/h) | 49 |
Tiêu chuẩn chống nước | IP67 |
Hệ thống khung /Giảm xóc /Phanh
Giảm xóc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Giảm xóc sau | Giảm xóc đôi, giảm chấn thuỷ lực |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh cơ |
Hệ thống pin
Loại pin | Ắc-quy chì axit kín khí, 5 bình nối tiếp |
Công suất / Dung lượng (kWh) | 1,26 |
Trọng lượng Pin / Ắc quy (kg) | 32.5 kg (6.5kg/bình ắc quy) | 181x76.5x170 (1 bình) |
Thời gian sạc tiêu chuẩn | Khoảng 10h |
Loại sạc (W) | 220W |
Vị trí lắp ắc quy | Dưới sàn để chân |
Quãng đường đi được 1 lần sạc (km) | 78 |
Kích thước
Khoảng cách trục bánh trước - sau (mm) | 1282 |
Thể tích cốp (L) | 17 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 1806 x 678 x 1132 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 130 |
Chiều cao yên (mm) | 750 |
Kích thước lốp Trước - Sau | 90/90-12 | 90/90-12 |
Tải trọng (kg) | 130 |
Trọng lượng xe và Ắc quy (kg) | 105 |
Hệ thống chiếu sáng
Đèn pha trước | LED |
Đèn xi nhan - Đèn hậu | LED |