FELIZ NEO

gray
black

white
black

red
black

green
black

black
none
28.000.000 VNĐ VNĐ(Giá đã bao gồm VAT, 01 bộ sạc)
LƯỚT ÊM, PHONG CÁCH
60 km/h
Tốc độ tối đa
114 km/1 lần sạc
Quãng đường di chuyển
21 lít
Độ rộng cốp xe
Chi tiết sản phẩm

TỐC ĐỘ TỐI ĐA
Tốc độ tối đa đạt 60km/h
CỐP RỘNG
Cốp xe rộng 21 lít.
QUÃNG ĐƯỜNG
Quãng đường di chuyển đạt 114km cho 1 lần sạc theo tiêu chuẩn.
VÀNH RỘNG
Vành xe 14 inch, khoảng sáng gầm 145mm cho phép di chuyển trên nhiều loại địa hình.
TỐI ƯU CHI PHÍ
Tối ưu chi phí vận so với xe máy.Thông số kỹ thuật FELIZ NEO
Động cơ
Công suất danh định (W) | 1500 |
Công suất tối đa (VV) | 2500 |
Loại động cơ | Inhub |
Tốc độ tối đa (km/h) | 60 |
Tiêu chuẩn chống nước | IP67 |
Hệ thống khung /Giảm xóc /Phanh
Giảm xóc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Giảm xóc sau | Giảm xóc đôi, giảm chấn thuỷ lực |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh cơ |
Hệ thống pin
Loại pin | 1 pin LFP |
Công suất / Dung lượng (kWh) | 2.0 |
Trọng lượng Pin / Ắc quy (kg) | 15.7 |
Thời gian sạc tiêu chuẩn | Khoảng 05h20' |
Loại sạc (W) | 400 |
Vị trí lắp pin | Dưới cốp xe |
Quãng đường đi được 1 lần sạc (km) | 114 |
Kích thước
Khoảng cách trục bánh trước - sau (mm) | 1320 |
Thể tích cốp (L) | 21 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 1920 x 694 x 1140 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 145 |
Chiều cao yên (mm) | 777 |
Kích thước lốp Trước - Sau | 90/90-14 | 120/70-14 |
Tải trọng (kg) | 130 |
Trọng lượng xe và Pin (kg) | 99 |
Hệ thống chiếu sáng
Đèn pha trước | LED Projector |
Đèn xi nhan - Đèn hậu | LED |