VENTO NEO

yellow
black

gray
black

white
black

black
none
39.990.000 VND VNĐ(Giá đã bao gồm VAT, 01 bộ sạc)
LÁI KHÁC BIỆT
78 km/h
Tốc độ tối đa
194 km/1 lần sạc
Quãng đường di chuyển
27 lít
Độ rộng cốp xe
Chi tiết sản phẩm

SÀN ĐỂ CHÂN
Sàn để chân rộng rãi, vị trí để chân thoải mái, gác chân sau tách rời tiện lợi
CỐP ĐỒ TRƯỚC
Cốp chứa đồ phía trước tăng thêm không gian
VẬN TỐC
Vận tốc tối đa đạt 78km/h, nhanh chóng bứt phá
YÊN XE
Yên xe có chiều cao 780mm được thiết kế dày dặn với bề mặt yên rộng, thoải mái, êm ái trong suốt hành trình.
CỐP XE
Cốp xe 27 lít cho nhiều không gian hơn, thỏa mãn mọi nhu cầuThông số kỹ thuật VENTO NEO
Động cơ
Công suất danh định (W) | 1800 |
Công suất tối đa (VV) | 3200 |
Loại động cơ | Inhub |
Tốc độ tối đa (km/h) | 78 |
Tiêu chuẩn chống nước | IP67 |
Hệ thống khung /Giảm xóc /Phanh
Giảm xóc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Giảm xóc sau | Giảm xóc đôi, giảm chấn thuỷ lực |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh cơ |
Hệ thống pin
Loại pin | 1 pin LFP |
Công suất / Dung lượng (kWh) | 3,5 |
Trọng lượng Pin / Ắc quy (kg) | 28 |
Thời gian sạc tiêu chuẩn | Khoảng 4h |
Loại sạc (W) | 1000 |
Vị trí lắp pin | Dưới sàn để chân |
Quãng đường đi được 1 lần sạc (km) | 194 |
Kích thước
Khoảng cách trục bánh trước - sau (mm) | 1329 |
Thể tích cốp (L) | 27 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 1863 x 692 x 1100 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 135 |
Chiều cao yên (mm) | 780 |
Kích thước lốp Trước - Sau | 90/90-12 | 120/70-12 |
Tải trọng (kg) | 130 |
Trọng lượng xe và Pin (kg) | 110 |
Hệ thống chiếu sáng
Đèn pha trước | LED Projector |
Đèn xi nhan - Đèn hậu | LED |